Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bắn súng
[bắn súng]
|
to shoot; to fire
To fire a salute
To give somebody shooting practice
Shooting
Shooting match